Trạm tải Lệ Giang:Pure Green Software Tải về trang web

Phần mềm máy tính| Phần mềm Composition| Cập nhật mới nhất| Sơ đồ trang web

Trang đầu hiện tại:Trang chủ > Phần mềm máy tính > Tải xuống trình điều khiển > Phần mềm điều khiển Moto VE66

Phần mềm điều khiển Moto VE66

Phần mềm điều khiển Moto VE66

Loại:Tải xuống trình điều khiểnPhiên bản:Cập nhật:2023-07-23 09:35:55Kích thước:57.2MHệ thống:Vista, Win2003, WinXP, Win2000, NTNgôn ngữ:简体中文

Moto VE66

Định dạng mạng: GSM/GPRS/EDGE
Trọng lượng: 121 gram Kích thước/khối lượng: 103×49,5×15,2mm
Thông số màn hình: Màn hình màu TFT 260.000 màu; 240×320 pixel, 2,2 inch;
Hệ điều hành: Linux 2.6.10
Bộ xử lý: Freescale SCMA11, tốc độ 500 MHz
Dung lượng bộ nhớ: 110 MB
Thời gian đàm thoại: 200-320 phút
Chế độ chờ thời gian: 160-240 giờ

Mô tả trình điều khiển:
Địa chỉ 1: Trình điều khiển cáp dữ liệu MOTO USB, phiên bản 4.1.0. Chứa gói cài đặt tự động và file cài đặt thủ công, gói tự động yêu cầu hỗ trợ .NET 2.0 nên nếu thấy phiền phức bạn có thể sử dụng gói cài đặt thủ công bên trong.
Địa chỉ 2: File driver cho hệ thống 64-bit, hỗ trợ WINXP/VISTA/WIN7, gói cài đặt tự động.
Địa chỉ 3: Motorola Phone Tools V5.10a, phần mềm quản lý dành cho điện thoại moto.

Bạn có thể kiểm tra xem phần cứng điện thoại di động của bạn có hỗ trợ hay không.
Trình điều khiển cáp dữ liệu USB MOTO 4.1.0 mới hỗ trợ danh sách ID phần cứng USB: (CTRL+F để tìm kiếm)
USB\VID_22B8&PID_2C51
USB\VID_22B8&PID_2C52
USB\VID_22B8&PID_2C53
USB \VID_22B8&PID_2C54
USB\VID_22b8&PID_2C69
USB\VID_22B8&PID_2C81
USB\VID_22B8&PID_2C82
USB\VID_22B8&PID_2C83
USB\VID_22B8&PID_2C84
USB VID_22B8&PID_2CA1
USB VID_22B8&PID_2CA2
USB\VID_22B8&PID_2CA3
USB\VID_22B8&PID_2CA4
USB\VID_22B8&PID_2CA6
USB\VID_22B8&PID_2CC1
USB\VID_22B8&PID_2CC2
USB\V ID_22B8 &PID_2CC3
USB VID_22B8&PID_2CC4
USB\VID_22B8&PID_2CC8
USB\VID_22B8&PID_2CE1
USB\VID_22B8&PID_2CE2
USB\VID_22B8&PID_2CE3
USB\VID_22B8&PID_2CE4
USB\V ID_22B8& PID_2CE7
USB VID_22B8&PID_2D31
USB\VID_22B8&PID_2D32
USB\VID_22B8&PID_2D33
USB\VID_22B8&PID_2D34
USB\VID_22B8&PID_2D37
USB\VID_22B8&PID_2D38< br>USB\VID _22B8&PID_2D3B
USB VID_22B8&PID_2D41
USB\VID_22B8&PID_2D42
USB\VID_22B8&PID_2D43
USB\VID_22B8&PID_2D44
USB\VID_22B8&PID_2D46
USB\VID_22B8&PID_2D60< br>USB\VID_22b8&PID_2D61
USB\ VID_22b8&PID_2D63< br>USB\VID_22b8&PID_2D64
USB\VID_22B8&PID_2D65
USB\VID_22B8&PID_2D66
USB\VID_22b8&PID_2D71
USB\VID_22B8&PID_2D73< br>USB\VID_22B8&PID_2D74
USB\VID_22B8&PID_2D75
USB\VID_22B8&PID_2D76
USB\VID_22B8&PID_2D77
USB\VID_22B8&PID_2D80
USB\VID_22B8&PID_2D81
USB\VID_22B8&PID_2D82
USB\VID_22B8&PID_ 2D83
USB \VID_22B8&PID_404B< br> USB\VID_22B8&PID_404C
USB\VID_22B8&PID_4086
USB\VID_22B8&PID_4191
USB\VID_22b8&PID_4192
USB\VID_22B8&PID_419F
USB\VID_22B8&PID_ 41A1
USB VID_22B8&PID_41A2
USB \VID_22B8&PID_41A3
USB\VID_22B8&PID_41A4
USB\VID_22B8&PID_41A5
USB\VID_22B8&PID_41A6
USB\VID_22B8&PID_41A7
USB\VID_22B8&PID_41 B1
USB\ VID_22B8&PID_41B2
USB VID_22B8&PID_41B3
USB\VID_22B8&PID_41B4
USB\VID_22B8&PID_41B5
USB\VID_22B8&PID_41B7
USB\VID_22B8&PID_41B8
USB\VID_22B8&PID_41B 9
USB\VID _22B8&PID_41BA
USB\ VID_22B8&PID_41D0
USB\VID_22B8&PID_41D3
USB\VID_22b8&PID_41D4
USB\VID_22B8&PID_41D6
USB\VID_22B8&PID_41D8
USB\VID_22B8&PID_41DA
USB\VID_ 22B8&PID_41DC
USB\VID_22B8&PID_41DD
USB\VID_22B8&PID_41E0
USB\VID_22B8&PID_41E1
USB\VID_22b8&PID_41E2
USB\VID_22b8&PID_41E3
USB\VID_22b8&PID_6027
USB\VID_22B8&PID_6416
USB \VID_22b8&PID_6424< br>USB\VID_22b8&PID_6425
USB\VID_22b8&PID_6427
USB\VID_22B8&PID_6490
USB\VID_22B8&PID_6493
USB\VID_22B8&PID_649 4
Tiêu chuẩn mạng: GSM/GPRS/EDGE
Trọng lượng :121g Kích thước/khối lượng: 103× 49,5× 15,2mm
Thông số màn hình: Màn hình màu TFT 260.000 màu; 240× 320 pixel, 2,2 inch;
Hệ điều hành: Linux 2.6.10
Đang xử lý Driver: Freescale SCMA11, xung nhịp 500MHz
Dung lượng bộ nhớ: 10mb
Thời gian đàm thoại: 200-320 phút
Thời gian chờ: 160-240h
Chứa gói cài đặt tự động và file cài đặt thủ công. Gói tự động yêu cầu hỗ trợ. NET 2.0 nên nếu thấy phiền phức, bạn có thể cài đặt gói theo cách thủ công.
Địa chỉ 2: File driver hệ thống 64-bit, hỗ trợ WINXP/VISTA/WIN7, gói cài đặt tự động.
Địa chỉ 3: Moto Rola Phone Tools V5.10a, phần mềm quản lý điện thoại di động moto.

Bạn có thể kiểm tra xem phần cứng điện thoại di động của bạn có hỗ trợ hay không.
Trình điều khiển cáp dữ liệu USB MOTO 4.1.0 bổ sung danh sách ID phần cứng USB mới được hỗ trợ: (tìm kiếm CTRL+F)
USB \ VID _ 22 b8 &; PID _ 2c 51
USB \ VID _ 22b 8 &PID _ 2c 52
USB \ VID _ 22b 8 &PID _ 2c 53
USB \ VID _ 22b 8 &PID _ 2c 54
USB \ VID_22b 8&PID_2c 69
USB \ VID_22b 8&PID_2c 81
USB \ VID_22b 8&PID_2c 82
USB VID_22b 8&PID_2c 83
USB \VID_22b 8&PID_2c 84
USB VID_22b 8&PID_2ca 1
USB \ VID _ 22b 8 & PID _ 2c a2
USB \ VID _ 22b 8 & PID _ 2c a3
USB \ VID _ 22b 8 & PID _ 2c a4
USB \ VID _ 22b 8 & PID _ 2c a6
USB \ VID _ 22b 8 & >USB\VID_22b 8&PID_2c C3
USB\VID_22b 8& PID_2c C4
USB\VID_22b 8&PID_2c c8< br>USB \VID_22b 8&PID_2ce 1
USB\VID_22b 8&PID_2ce 2
USB\VID_22b 8&PID_2ce 3
USB \VID_22b 8&PID_2ce 4
USB\VID_22b 8&PID_2ce 7
USB\VID_22b 8&PID_2d 31
USB \VID_22b 8 &PID_2d 32
USB\VID_22b 8& PID_2d 33
USB\VID_22b 8&PID_2d 34
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 37
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 38
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2D3B
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 41
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 42
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 43
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 44
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 46
USB \ VID _ 22b 8 & amp; PID _ 2d 60
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 61
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 63
USB \ VID _ 22b 8 & amp ;PID _ 2d 64
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 65
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 66
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 71
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 73
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 74
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 75
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 76
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 77
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 80
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 81
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 82
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 2d 83
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 404 b
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 404 c
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 4086
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 4191
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 4192
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 419 f
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41a 1
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41 a2
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41 a3
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41 a4
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41 a5
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41 a6
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41a 7
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41 B1
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41 B2
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41 B3
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41 B4
USB VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41 b5
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41b 7
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41b 8
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41b 9
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41BA
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41d 0
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41d 3
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41d 4
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41d 6
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41d 8
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41DA
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41DC
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41DD
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41e 0
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41e 1
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41e 2
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 41e 3
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 6027
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 6416
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 6424
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 6425
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 6427
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 6490
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID _ 6493
USB \ VID _ 22b 8 & amp;PID_6494

[div][div]